Cơ cấu tổ chức trường Tiểu học Thuận Hòa 2

Sơ đồ tổ chức hoạt động của trường Tiểu học Thuận Hòa 2
I. DANH SÁCH THÀNH VIÊN CHI BỘ:

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Trần Quang Hỷ 1970 Nam Bí thư chi bộ  
2 Mạc Văn Bảo 1981 Nam Phó Bí thư chi bộ  

II. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH CÔNG ĐOÀN

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Nguyễn Văn Sáu 1976 Nam Chủ tịch công đoàn  
2 Bành Tiểu Loan 1981 Nữ Phó chủ tịch Công đoàn  

III. DANH SÁCH BAN GIÁM HIỆU

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Trần Quang Hỷ 1970 Nam HIỆU TRƯỞNG QLC
2 Nguyễn Văn Hồng 1972 Nam PHÓ HIỆU TRƯỞNG Phụ trách CM

IV. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN THANH NIÊN CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Đặng Hiếu Trung 1988 Nam BÍ THƯ  
2 Lương Văn Điền 1991 Nam PHÓ BÍ THƯ  

V. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH LIÊN ĐỘI

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam Chủ tịch công đoàn  
2   1980 Nam Phó chủ tịch Công đoàn  

VI. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI CHỮ THẬP ĐỎ

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam    
2   1980 Nam    

VII. DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI KHUYẾN HỌC

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam    
2   1980 Nam    

VIII. DANH SÁCH BAN ĐẠI DIỆN CHA MẸ HỌC SINH

STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1   1979 Nam    
2   1980 Nam    

IX. DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN MÔN

1. Tổ Văn phòng



STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Lương Văn Điền 1991 Nam Tổ trưởng tổ VP Giáo viên tin học
2 Nguyễn Van Nhớ 1988 Nam Kế toán Kế toán
3 Lê Minh Hoàng 1976 Nam Giáo viên Văn Thư-Thủ quỹ
4 Trần Văn Nghĩa 1975 Nam Giáo viên TPT
5 Nguyễn Văn Sáu 1976 Nam Giáo viên TV-TB
6 Huỳnh Thị Huyền 1988 Nữ Bảo vệ Bảo vệ
7 Đặng Hiếu Trung 1988 Nam Giáo viên Giáo viên Thể dục
8 Võ Thúy Linh 1988 Nữ Giáo viên Giáo viên Mỹ thuật

2. Tổ khối 1


STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Võ Văn Năng 1974 Nam KHỐI TRƯỞNG Dạy lớp 1
2 Lê Văn Bình 1980 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 1
3 Bành Tiểu Loan 1981 Nữ GIÁO VIÊN Dạy lớp 1
4 Trần Ngọc Điệp 1974 Nữ GIÁO VIÊN Dạy lớp 1

3. Tổ khối 2
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Mạc Văn Bảo 1981 Nam KHỐI TRƯỞNG Dạy lớp 2
2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 1982 Nữ GIÁO VIÊN Dạy lớp 2
3 Lê Văn Chương 1977 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 2
4 Danh Đức 1964 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 2



4. Tổ khối 3
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Đặng Thị Kim Mát 1972 Nữ KHỐI TRƯỞNG Dạy lớp 3
2 Dương Văn Đủ 1971 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 3
3 Nguyễn Văn Tuấn 1980 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 3



5. Tổ khối 4
STT Họ và tên Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Phan Văn Beo Nam KHỐI TRƯỞNG Dạy lớp 4
2 Đỗ Văn Tới Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 4
3 Nguyễn Nhật Bảo Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 4



6. Tổ khối 5
STT Họ và tên Năm sinh Giới tính Chức vụ Nhiệm vụ chính Xem thông tin
1 Trần Thanh Mộng 1977 Nam KHỐI TRƯỞNG Dạy lớp 5
2 Nguyễn Chí Ngoan 1990 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 4+5
3 Nguyễn Văn Nâu 1976 Nam GIÁO VIÊN Dạy lớp 5



Tác giả bài viết: Lương Văn Điền

Nguồn tin: BGH